Có 1 kết quả:
地方 dì fang ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) area
(2) place
(3) space
(4) room
(5) territory
(6) CL:處|处[chu4],個|个[ge4],塊|块[kuai4]
(2) place
(3) space
(4) room
(5) territory
(6) CL:處|处[chu4],個|个[ge4],塊|块[kuai4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0